--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trinh nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trinh nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trinh nữ
+ noun
virgin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh nữ"
Những từ có chứa
"trinh nữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
virgin
chastity
maidenly
virginhood
maidenhead
virginity
virginal
halfpenny
whodunit
detective
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
trinh nữ
:
virgin
+
refinement
:
sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
+
briber
:
kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc
+
attack
:
sự tấn công, sự công kíchto make an attack on enemy positions tấn công các vị trí địch
+
ai
:
Who, whom, someone, somebody, anyone, anybodyai đó?Who is there?anh là ai?, anh muốn gặp ai?who are you? whom do you want to see?tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấyI want to know who has dropped that absurd hintcó ai trong phòng này không?is there anyone (anybody) in this room?có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắngsomebody (someone) made you a call during your absenceKhông có ai cảNot anybody (nobody)tôi không biết ai trong gia đình này cảI don't know anybody (anyone) in this family